BMW 8 Series năm 2020 Hatchback
Tổng quan về BMW 8 Series
BMW 8 Series là dòng Grand Tourer hạng sang cao cấp nhất của BMW, kết hợp thiết kế thể thao, hiệu suất đỉnh cao và sự sang trọng tối thượng. Đây là mẫu xe biểu tượng, đại diện cho đỉnh cao công nghệ và tinh hoa thiết kế của BMW.
Lịch sử phát triển qua các thế hệ
1. Thế hệ E31 (1989–1999) - Huyền thoại tái sinh
-
Coupe 2 cửa đầu tiên, thay thế BMW 6 Series (E24)
-
Động cơ V12 5.0L/5.6L (300-380 mã lực) - một trong những BMW mạnh nhất thập niên 90
-
Công nghệ tiên phong: Hệ thống treo điện tử, mui trần tự động
-
Sản xuất giới hạn, trở thành xe cổ điển đắt giá
2. Thế hệ G14/G15/G16 (2018–nay) - Sự trở lại hoành tráng
-
Phân khúc Luxury Grand Tourer, cạnh tranh Mercedes S-Class Coupe
-
3 phiên bản chính:
-
Coupe 2 cửa (G15)
-
Convertible (G14)
-
Gran Coupe 4 cửa (G16)
-
-
Động cơ mạnh mẽ:
-
840i: 3.0L Twin-Turbo (340 mã lực)
-
M850i: 4.4L V8 Twin-Turbo (530 mã lực)
-
M8 Competition: 4.4L V8 Twin-Turbo (625 mã lực)
-
Các phiên bản nổi bật (2024)
Phiên bản | Loại | Động cơ | Công suất | 0-100 km/h | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
840i Coupe | Coupe | 3.0L Twin-Turbo | 340 mã lực | 4.9s | ~7.5 tỷ |
M850i xDrive | Gran Coupe | 4.4L V8 Twin-Turbo | 530 mã lực | 3.7s | ~12 tỷ |
M8 Competition | Coupe/Convertible | 4.4L V8 Twin-Turbo | 625 mã lực | 3.2s | ~20 tỷ+ |
Đối thủ cạnh tranh
-
Mercedes-Benz S-Class Coupe/Cabriolet
-
Audi RS7 Sportback
-
Porsche 911 Turbo (thiên về thể thao hơn)
-
Lexus LC 500
BMW 8 Series tại thị trường Việt Nam
1. Tình hình phân phối
-
840i Gran Coupe là phiên bản duy nhất được nhập chính hãng (~7.5 tỷ VND)
-
M850i/M8 phải nhập khẩu tư nhân, giá từ 12-25 tỷ tùy phiên bản
2. Ưu điểm nổi bật
✔ Thiết kế đẳng cấp, đường nét mạnh mẽ nhưng thanh lịch
✔ Nội thất sang trọng với vật liệu cao cấp (da Merino, gỗ Alcantara)
✔ Công nghệ hàng đầu: iDrive 7, hệ thống âm thanh Bowers & Wilkins
✔ Hiệu suất kinh ngạc (đặc biệt ở phiên bản M8 Competition)
3. Hạn chế
✖ Giá cực cao, chỉ dành cho giới siêu giàu
✖ Không gian sau hạn chế (trừ Gran Coupe)
✖ Ít phổ biến hơn Mercedes S-Class Coupe
Kết luận & Đánh giá
BMW 8 Series là kiệt tác Grand Tourer hoàn hảo nhất của BMW:
-
Dành cho ai? Giới doanh nhân thành đạt muốn sở hữu chiếc BMW độc nhất, mạnh mẽ và sang trọng bậc nhất.
-
Nên chọn phiên bản nào?
-
840i Gran Coupe: Cân bằng giữa giá cả và trải nghiệm
-
M850i: Hiệu suất tuyệt vời, giá hợp lý hơn M8
-
M8 Competition: Dành cho tín đồ tốc độ đích thực
-
🔹 Đáng mua không? Nếu bạn có ngân sách 8 tỷ+, 8 Series là một trong những Grand Tourer đáng giá nhất phân khúc!
*Fun fact: M8 Competition có thể đạt tốc độ tối đa 305 km/h (khi bỏ giới hạn điện tử)!
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).