BMW 6 Series năm 2017 Hatchback
Tổng quan về BMW 6 Series
BMW 6 Series là dòng Gran Turismo hạng sang, kết hợp giữa phong cách coupe và sự thoải mái của sedan cao cấp. Trải qua nhiều lần "tái sinh", 6 Series hiện tại tập trung vào thiết kế sang trọng, công nghệ đỉnh cao và hiệu suất mạnh mẽ.
Lịch sử phát triển qua các thế hệ
1. Thế hệ E24 (1976–1989) - Huyền thoại Coupe cổ điển
-
Thiết kế coupe 2 cửa đẹp mê hoặc, thừa hưởng DNA từ BMW 3.0 CS
-
Động cơ 3.2L - 3.5L thẳng-6, công suất 197-286 mã lực
-
Phiên bản M635CSi (286 mã lực) là tiền thân của dòng M6 sau này
2. Thế hệ E63/E64 (2003–2010) - Sự trở lại đầy ấn tượng
-
Có cả phiên bản Coupe (E63) và Convertible (E64)
-
Động cơ V8 4.8L (367 mã lực) và V10 5.0L từ M5 (507 mã lực cho M6)
-
Thiết kế đường cong gợi cảm của Chris Bangle
3. Thế hệ F06/F12/F13 (2011–2018) - Thời kỳ hoàng kim
-
Bổ sung thêm phiên bản Gran Coupe 4 cửa (F06)
-
M6 Competition Package nâng lên 600 mã lực
-
Sử dụng động cơ 4.4L V8 Twin-Turbo (560 mã lực)
4. Thế hệ G32 (2017–nay) - Chuyển đổi thành 6 Series Gran Turismo
-
Thay đổi triết lý thiết kế: 5 cửa hatchback sang trọng
-
Chia sẻ nền tảng với 5 Series (G30)
-
Động cơ 3.0L thẳng-6 hoặc 4.4L V8, công suất 265-530 mã lực
Các phiên bản nổi bật hiện tại (2024)
Phiên bản | Loại | Động cơ | Công suất | Đặc điểm |
---|---|---|---|---|
630i GT | Gran Turismo | 2.0L Turbo | 258 mã lực | Nhập khẩu chính hãng VN |
640i GT | Gran Turismo | 3.0L Twin-Turbo | 340 mã lực | Phiên bản cao cấp |
M650i xDrive | Gran Turismo | 4.4L V8 Twin-Turbo | 530 mã lực | Hiệu suất đỉnh |
Đối thủ cạnh tranh chính
-
Mercedes-Benz CLS-Class
-
Audi A7 Sportback
-
Porsche Panamera (phân khúc cao hơn)
-
Lexus LC (thiên về thể thao)
BMW 6 Series tại thị trường Việt Nam
1. Tình hình phân phối
-
Hiện chỉ có 630i Gran Turismo nhập khẩu chính hãng, giá ~4.2 tỷ VND
-
Các phiên bản M Performance/M6 phải nhập tư nhân
2. Ưu điểm nổi bật
✔ Không gian rộng rãi hơn 5 Series nhờ thiết kế hatchback
✔ Hệ thống treo khí nén tiêu chuẩn
✔ Cửa hậu điện mở rộng (560L - 1,800L)
3. Hạn chế
✖ Thiếu các phiên bản thể thao như M6 tại VN
✖ Doanh số thấp hơn đối thủ Mercedes CLS
Kết luận & Đánh giá
BMW 6 Series hiện tại là sự lựa chọn độc đáo giữa 5 Series và 7 Series:
-
Ưu tiên thiết kế: Chọn 8 Series Coupe
-
Cần không gian: 6 Series Gran Turismo hoàn hảo
-
Hiệu suất: Tìm đến M850i hoặc Alpina B6
🔹 Dành cho ai? Người dùng muốn chiếc BMW sang trọng, khác biệt nhưng không quá cồng kềnh như 7 Series.
Lưu ý: Từ 2023, BMW đã ngừng sản xuất 6 Series GT tại nhiều thị trường, tập trung vào 8 Series.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).