BMW 4 Series năm 2017 Mini Bus

Found 0 items

Tổng quan về BMW 4 Series

BMW 4 Series là dòng coupe/cabriolet/gran coupe hạng sang, tách ra từ dòng 3 Series từ năm 2013. Nổi bật với thiết kế cửa lưới "kidney grille" lớn và phong cách thể thao, 4 Series nhắm đến khách hàng yêu thích phong cách cá tính hơn so với sedan truyền thống.


Lịch sử phát triển qua các thế hệ

1. Thế hệ F32/F33/F36 (2013–2020)

  • Tách ra từ 3 Series (F30), thay thế BMW 3 Series Coupe.

  • Các phiên bản:

    • Coupe 2 cửa (F32)

    • Convertible (F33, cứng gập điện)

    • Gran Coupe 4 cửa (F36, cửa hatch)

  • Động cơ tiêu biểu:

    • 428i/430i: 2.0L Turbo (245–252 mã lực)

    • 440i: 3.0L Twin-Turbo (326–355 mã lực)

    • M4 (F82/F83): 3.0L Twin-Turbo (431–450 mã lực)

2. Thế hệ G22/G23/G26 (2020–nay)

  • Thiết kế gây tranh cãi với lưới tản nhiệt khổng lồ, nhưng tạo đột phá.

  • Công nghệ mới: iDrive 7, màn hình Curved Display, hỗ trợ lái tự động.

  • Các phiên bản hiện tại:

    • 420i/430i: 2.0L Turbo (184–245 mã lực)

    • M440i xDrive: 3.0L Twin-Turbo + mild-hybrid (374 mã lực)

    • M4 Competition (G82/G83): 3.0L Twin-Turbo (510–530 mã lực)


Các phiên bản nổi bật (2024)

Phiên bản Loại Động cơ Công suất Đặc điểm
420i Gran Coupe 4 cửa 2.0L Turbo 184 mã lực Nhập khẩu chính hãng Việt Nam
430i Coupe 2 cửa 2.0L Turbo 245 mã lực Thiết kế thể thao
M440i xDrive Coupe/Cabrio 3.0L + Hybrid 374 mã lực Hiệu suất cao, AWD
M4 Competition Coupe/Convertible 3.0L Twin-Turbo 510–530 mã lực Đỉnh cao hiệu suất

Đối thủ cạnh tranh

  • Mercedes-Benz C-Class Coupe/Cabriolet

  • Audi A5/S5/RS5

  • Lexus RC

  • Tesla Model 3 (đối thủ gián tiếp)


BMW 4 Series tại thị trường Việt Nam

1. Các phiên bản có mặt

  • 420i Gran Coupe: ~2.8 tỷ VND

  • 430i M Sport Coupe: ~3.5 tỷ VND

  • M440i xDrive Coupe: ~5.2 tỷ VND

2. Ưu điểm

  • Thiết kế cá tính, khác biệt so với 3 Series.

  • Hiệu suất ấn tượng, đặc biệt ở phiên bản M440i và M4.

  • Công nghệ hiện đại, cabin cao cấp.

3. Hạn chế

  • Giá cao hơn đối thủ Audi A5/Mercedes C-Class Coupe.

  • Lưới tản nhiệt lớn không phù hợp với một số khách hàng.


Kết luận

BMW 4 Series là lựa chọn thể thao và phong cách hơn so với 3 Series truyền thống. Dòng xe này phù hợp với người dùng trẻ, đề cao thiết kế và trải nghiệm lái. Tại Việt Nam, Gran Coupe 4 cửa được ưa chuộng nhờ tính thực tế, trong khi M4 Competition là mẫu xe mơ ước của dân đam mê tốc độ.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.